So sánh realme C21y 4GB - 64GB
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuRealme
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt06/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước165.2 x 76.4 x 8.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm190 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình89%
-
Chất liệuMặt lưng máy: Nhôm
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUUnisoc T610
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A75 1.8 GHz + 6 x Cortex A55 1.6 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa1.8 GHz
RAM
-
RAM4 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét60
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh270 ppi
-
Độ sáng tối đa420 nits
-
Tỷ lệ khung hình20:9
-
Tỷ lệ tương phản1500:1
Đồ họa
-
GPUMali-G52
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 19 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution13.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
2 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
-
3 Depth
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution5.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh
-
Công nghệ pin
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc