So sánh iPhone 11 128GB vs Samsung Galaxy S20+
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleSamsung
-
Xuất xứTrung QuốcViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt09/201902/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước75.7 x 8.3 x 150.9 mm161.9 x 73.7 x 7.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm194 g188 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP68IP68
-
Chất liệu
- Viền máy: Nhôm
- Mặt lưng máy: Kính
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A13 BionicExynos 990
-
Loại CPUHexa-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Thunder 2.65 GHz + 4 x Lightning 1.8 GHz2 x Exynos M5 2.73 GHz + 2 x Cortex A76 2.5 GHz + 4 x Cortex A55 2.0 GHz
-
Số nhân68
-
Tốc độ tối đa2.65 GHz2.73 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM4 GB8 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR5
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.1 inch6.7 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDDynamic AMOLED 2X
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HDQHD+
-
Độ phân giải828 x 1792 Pixels1440 x 3200 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcGorilla Glass 6
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh324 ppi524 ppi
-
Độ sáng tối đa625 nits1200 nits
-
Độ phủ màu100% DCI-P3100% DCI-P3
-
Tỷ lệ khung hình19.5:920:9
-
Tỷ lệ tương phản1400:12.000.000:1
Đồ họa
-
GPUApple GPU 4 nhânMali-G77 MP11
ANTUTU
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB128 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiKhôngMicroSD
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/1.8ƒ/1.8
-
Pixel size1.40 µm1.80 µm
-
-
-
2 Ultra Wide2 Ultra Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.2
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 2160p@24fps
- 4K 2160p@30fps
- 4K 2160p@60fps
- FullHD 1080p@60fps
- FullHD 1080p@30fps
- FullHD 1080p@240fps
- FullHD 1080p@60fps
- HD 720p@960fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution12.0 MP10.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
-
Quay phim
- Quay phim 4K
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhôngKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM12
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM2 Nano SIM hoặc 1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Cổng giao tiếpAudio Jack: Lightning
-
Wifi802.11 ax802.11 a/b/g/n
-
GPSGPSGLONASS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin31104500 mAh
-
Công nghệ pin
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
Hệ điều hành
-
OSiOSAndroid
-
VersioniOS 14Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe