So sánh Samsung Galaxy S20+
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsung
-
Xuất xứViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt02/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước161.9 x 73.7 x 7.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm188 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình90%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP68
-
Chất liệu
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 990
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU2 x Exynos M5 2.73 GHz + 2 x Cortex A76 2.5 GHz + 4 x Cortex A55 2.0 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.73 GHz
RAM
-
RAM8 GB
-
RAM TypeLPDDR5
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.7 inch
-
Công nghệ màn hìnhDynamic AMOLED 2X
-
Chuẩn màn hìnhQHD+
-
Độ phân giải1440 x 3200 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét120
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 6
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh524 ppi
-
Độ sáng tối đa1200 nits
-
Độ phủ màu100% DCI-P3
-
Tỷ lệ khung hình20:9
-
Tỷ lệ tương phản2.000.000:1
Đồ họa
-
GPUMali-G77 MP11
ANTUTU
-
ANTUTU515.098
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 103 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa1 TB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
SensorSamsung S5K2LD
-
Resolution12.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/1.8
-
Pixel size1.80 µm
-
-
-
2 Wide
-
Resolution12.0 MP
-
SensorSamsung S5K2LA
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.40 µm
-
-
-
3 Telephoto
-
Resolution64.0 MP
-
SensorSamsung Bright S5KGW2
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.0
-
Pixel size0.80 µm
-
-
-
4 Time-of-Flight (ToF 3D)
-
Resolution0.5 MP
-
SensorSony IMX516
-
TypeCMOS
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- FullHD 1080p@240fps
- FullHD 1080p@60fps
- HD 720p@960fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution10.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.22 µm
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
Others
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM hoặc 1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi802.11 a/b/g/n
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin4500 mAh
-
Công nghệ pin
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe