So sánh iPhone SE (2020) 64GB vs Samsung Galaxy S20 FE
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleSamsung
-
Xuất xứTrung QuốcViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt04/202009/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước138.4 x 67.3 x 7.3 mm74.5 x 8.4 x 159.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm148 g190 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP67IP68
-
Chất liệu
- Mặt lưng máy: Kính
- Khung máy: Hợp kim nhôm
- Vỏ máy: Nhựa
- Khung máy: Nhôm
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A13 BionicExynos 990
-
Loại CPUHexa-CoreOcta-Core
-
Số nhân68
-
Tốc độ tối đa2.65 GHz2.73 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM3 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình4.7 inch6.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDSuper AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HDFHD+
-
Độ phân giải1334 x 750 Pixels1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Tần số quét60 Hz120
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực OleophobicGorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh326 ppi405 ppi
-
Tỷ lệ khung hình16:0920:9
Đồ họa
-
GPUApple GPU 4 nhânMali-G77 MP11
ANTUTU
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 MB128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 49 GBKhoảng 103 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạnTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiKhôngMicroSD
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 2160p@24fps
- 4K 2160p@30fps
- 4K 2160p@60fps
- FullHD 1080p@60fps
- 4K 4230p@60fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chạm lấy nét
- Xóa phông
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution7.0 MP32.0 MP
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
- Quay phim FullHD
-
Tính năng
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhôngCó
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM12
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Cổng giao tiếp
- Audio Jack: Lightning
- Cổng sạc: Lightning
-
Wifi
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Hotspot
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- OTG
- Computer sync
- NFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Dung lượng pin18214500 mAh
-
Công nghệ pin
- Hỗ trợ sạc không dây
- Tiết kiệm pin
- Sạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSiOSAndroid
-
VersioniOS 14Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc