So sánh Samsung Galaxy S20 FE 256GB
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsung
-
Xuất xứViệt Nam / Trung Quốc
-
Thời điểm ra mắt04/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước159.8 x 74.5 x 8.4 mm
-
Trọng lượng sản phẩm190 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình86%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP68
-
Chất liệu
- Nhôm
- Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 865
-
Loại CPUOcta-Core
-
Số nhân8
RAM
-
RAM8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét120
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh405 ppi
-
Độ sáng tối đa1200 nits
-
Độ phủ màu100% DCI-P3
-
Tỷ lệ khung hình20:9
-
Tỷ lệ tương phản2.000.000:1
Đồ họa
-
GPUAdreno 650
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong256 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa1 TB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
SensorSamsung S5K2LD
-
Resolution12.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/1.8
-
Pixel size1.80 µm
-
-
-
2 Wide
-
Resolution12.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
3 Telephoto
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.00 µm
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- FullHD 1080p@60fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Làm đẹp video
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution32.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size0.80 µm
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
Others
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin4500 mAh
-
Công nghệ pin
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc