So sánh Samsung Galaxy S10 vs Samsung Galaxy S10+ (512GB)
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungSamsung
-
Xuất xứViệt NamViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt02/201902/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước70.4 x 7.8 x 149.9 mm74.1 x 7.8 x 157.6 mm
-
Trọng lượng sản phẩm157 g175 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình88%86%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP68IP68
-
Chất liệu
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 9820Exynos 9820
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Exynos M4 2.73 GHz + 2 x Cortex A75 2.31 GHz + 4 x Cortex A55 1.95 GHz2 x Exynos M4 2.73 GHz + 2 x Cortex A75 2.31 GHz + 4 x Cortex A55 1.95 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.73 GHz2.73 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM8 GB8 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.1 inch6.4 inch
-
Công nghệ màn hìnhDynamic AMOLEDDynamic AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhQHD+QHD+
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 6Gorilla Glass 6
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Độ phủ màu100% DCI-P3100% DCI-P3
-
Tỷ lệ tương phản2.000.000:12.000.000:1
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB512 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 108 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
TypeISOCELLISOCELL
-
Pixel size1.40 µm1.40 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
-
-
3 Telephoto3 Telephoto
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
TypeISOCELLISOCELL
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.4
-
Pixel size1.00 µm1.00 µm
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- HD 720p@960fps
- 4K 4230p@60fps
- 4K 4230p@60fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution10.0 MP10.0 MP
-
TypeCMOSISOCELL
-
Pixel size1.22 µm1.22 µm
-
-
Quay phimQuay phim 4K
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Thông báo LEDCóCó
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 5G
- 4G
- 5G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khácNFCNFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin3400 mAh4100 mAh
-
Công nghệ pinSạc ngược cho thiết bị khácSạc ngược cho thiết bị khác
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe