So sánh Samsung Galaxy S10+ (128GB) vs Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)

Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Chỉ từ 18.990.000đ
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)

Xem thêm 20 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Chỉ từ 19.990.000đ
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)

Xem thêm 23 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Huawei
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    02/2019
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    74.1 x 7.8 x 157.6 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    175 g
    198 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    86%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    IP68
    IP68
  • Chất liệu
    • Vỏ thân máy: Kim loại
    • Mặt lưng máy: Kính cường lực

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Exynos 9820
  • Loại CPU
    Octa-Core
  • CPU
    2 x Exynos M4 2.73 GHz + 2 x Cortex A75 2.31 GHz + 4 x Cortex A55 1.95 GHz
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.73 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    8 GB
    8 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
    6.53 inch
  • Công nghệ màn hình
    Dynamic AMOLED
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    QHD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    8.0 MP
    1080 x 2400 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16.7 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 6
    Kính cường lực
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Độ phủ màu
    100% DCI-P3
  • Tỷ lệ tương phản
    2.000.000:1

Đồ họa

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    256 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 108 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    256 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      12.0 MP
    • Type
      ISOCELL
    • Pixel size
      1.40 µm
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • 3 Telephoto
      3 Telephoto
    • Resolution
      12.0 MP
      8.0 MP
    • Type
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/2.4
    • Pixel size
      1.00 µm
  • Quay phim
    • FullHD 1080p@240fps
    • HD 720p@960fps
    • 4K 4230p@60fps
    • 4K 2160p@60fps

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      10.0 MP
      32.0 MP
    • Type
      ISOCELL
    • Pixel size
      1.22 µm
    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Pixel size
      1.12 µm
  • Quay phim
    Quay phim 4K

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa vân tay

Others

  • Thông báo LED

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    • 5G
    • 4G
    • 5G
    • 4G
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
    • BEIDOU
    • GALILEO
    • GLONASS
    • GPS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối khác
    NFC
    NFC

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    4100 mAh
    4500 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc ngược cho thiết bị khác

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 9.0
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Tai nghe
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Tai nghe
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Samsung Galaxy S10+ (128GB)
Chỉ từ
18.990.000₫
Xem chi tiết
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Huawei Mate 30 Pro (Không có Google)
Chỉ từ
19.990.000₫
Xem chi tiết