So sánh Samsung Galaxy S20 Ultra vs Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungSamsung
-
Xuất xứViệt NamViệt Nam / Trung Quốc
-
Thời điểm ra mắt02/202008/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước166.9 x 76 x 8.8 mm77.2 x 8.1 x 164.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm222 g208 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình90%92%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP68IP68
-
Chất liệu
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
- Khung máy: Nhôm
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 990Exynos 990
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Exynos M5 2.73 GHz + 2 x Cortex A76 2.6 GHz + 4 x Cortex A55 2.0 GHz2 x Exynos M5 2.73 GHz + 2 x Cortex A76 2.5 GHz + 4 x Cortex A55 2.0 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.73 GHz2.73 GHz
RAM
-
RAM12 GB12 GB
-
RAM TypeLPDDR5LPDDR5
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.9 inch6.9 inch
-
Công nghệ màn hìnhDynamic AMOLED 2XDynamic AMOLED 2X
-
Chuẩn màn hìnhQHD+2K+
-
Độ phân giải1440 x 3200 Pixels1440 x 3088 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Tần số quét120120
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 6Gorilla Glass Victus
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh524 ppi494 ppi
-
Độ sáng tối đa1200 nits1500 nits
-
Độ phủ màu100% DCI-P3100% DCI-P3
-
Tỷ lệ khung hình20:919.5:9
-
Tỷ lệ tương phản2.000.000:1
Đồ họa
-
GPUMali-G77 MP11Mali-G77 MP11
ANTUTU
-
ANTUTU515.098517.372
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB256 MB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 103 GBKhoảng 223 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSDXC
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa1 TB1 TB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
SensorSamsung Bright S5KHM1Samsung Bright S5KHM1
-
Resolution108.0 MP108.0 MP
-
TypeISOCELLISOCELL
-
Apertureƒ/1.8ƒ/1.8
-
Pixel size0.80 µm0.80 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
SensorSamsung S5K2LASamsung S5K2L3
-
TypeISOCELLISOCELL
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
Pixel size1.40 µm1.40 µm
-
-
-
3 Telephoto3 Telephoto
-
Resolution48.0 MP12.0 MP
-
SensorSony IMX586 Exmor RSSamsung S5K3M5
-
TypeCMOSISOCELL
-
Apertureƒ/3.5ƒ/3.0
-
Pixel size0.80 µm1.00 µm
-
-
-
4 Time-of-Flight (ToF 3D)4 Time-of-Flight (ToF 3D)
-
Resolution0.5 MP
-
SensorSony IMX516
-
TypeCMOS
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- FullHD 1080p@240fps
- FullHD 1080p@60fps
- HD 720p@960fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 4230p@30fps
- 8K 4320p@24fps
- FullHD 1080p@240fps
- FullHD 1080p@60fps
- HD 720p@960fps
- 4K 4230p@60fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Làm đẹp video
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Lấy nét laser
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Làm đẹp video
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- Lấy nét laser
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
- Chụp 3D
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution40.0 MP10.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
Pixel size0.70 µm1.22 µm
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa vân tay
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
Others
-
Thông báo LEDKhôngKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM hoặc 1 eSIM, 1 Nano SIM2 Nano SIM hoặc 1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G5G
-
Wifi802.11 a/b/g/nDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin5000 mAh4500 mAh
-
Công nghệ pin
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 10Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Bút cảm ứng