So sánh iPhone 11 Pro 256GB vs Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleSamsung
-
Xuất xứTrung QuốcViệt Nam / Trung Quốc
-
Thời điểm ra mắt11/201908/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước144 x 71.4 x 8.1 mm77.2 x 8.1 x 164.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm188 g208 g
-
Chất liệu
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
- Khung máy: Thép không gỉ
- Khung máy: Nhôm
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A13 BionicExynos 990
-
Loại CPUHexa-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Thunder 2.65 GHz + 4 x Lightning 1.8 GHz2 x Exynos M5 2.73 GHz + 2 x Cortex A76 2.5 GHz + 4 x Cortex A55 2.0 GHz
-
Số nhân68
-
Tốc độ tối đa2.65 GHz2.73 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM4 GB12 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR5
Màn hình
-
Kích thước màn hình5.8 inch6.9 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDDynamic AMOLED 2X
-
Chuẩn màn hìnhSuper Retina XDR2K+
-
Độ phân giải1125 x 2436 Pixels1440 x 3088 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực OleophobicGorilla Glass Victus
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh463 ppi494 ppi
-
Độ sáng tối đa1200 nits1500 nits
-
Tỷ lệ khung hình19.5:919.5:9
-
Tỷ lệ tương phản2.000.000:1
Đồ họa
-
GPUApple GPU 4 nhânMali-G77 MP11
ANTUTU
-
ANTUTU515.327517.372
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong256 GB256 MB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 251 GBKhoảng 223 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạnTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiKhôngMicroSDXC
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
SensorApple iSightSamsung Bright S5KHM1
-
Resolution12.0 MP108.0 MP
-
TypeCMOSISOCELL
-
Apertureƒ/1.8ƒ/1.8
-
Pixel size1.40 µm0.80 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.2
-
-
-
3 Telephoto3 Telephoto
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/3.0
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 2160p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 4230p@30fps
- 8K 4320p@24fps
- FullHD 1080p@240fps
- FullHD 1080p@60fps
- HD 720p@960fps
- 4K 4230p@60fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chống rung quang học (OIS)
- Chạm lấy nét
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Làm đẹp video
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- Lấy nét laser
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
- Chụp 3D
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution12.0 MP10.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
-
Quay phim
- Quay phim 4K
- Quay phim FullHD
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năngHDRLàm đẹp (Beautify)
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến ánh sángCảm biến tiệm cận
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa khuôn mặtMở khóa khuôn mặt
Others
-
Làm mátKhôngKhông
-
Thông báo LEDKhôngKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM12
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM2 Nano SIM hoặc 1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G5G
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac/axDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPSGPSGALILEO
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khácNFCNFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin30464500 mAh
-
Công nghệ pin
- Hỗ trợ sạc không dây
- Tiết kiệm pin
- Sạc pin nhanh
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
Hệ điều hành
-
OSiOSAndroid
-
VersioniOS 14Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Bút cảm ứng