So sánh Samsung Galaxy Note 10 vs OPPO Find X2
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungOppo
-
Xuất xứViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt08/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước71.8 x 7.9 x 151 mm
-
Trọng lượng sản phẩm168 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình91%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP68
-
Chất liệu
- Khung máy: Hợp kim nhôm
- Kính cường lực
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 9825
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU2 x Exynos M4 2.73 GHz + 2 x Cortex A75 2.31 GHz + 4 x Cortex A55 1.95 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.7 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM8 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhDynamic AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 6
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh400 ppi
-
Độ phủ màu100% DCI-P3
-
Tỷ lệ tương phản2.000.000:1
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong256 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 223 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Pixel size1.40 µm
-
ISO50 - 800
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.2
-
-
-
3 Telephoto3 Telephoto
-
Resolution12.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Pixel size1.00 µm
-
-
Quay phim4K 4230p@60fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution10.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.22 µm
-
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng5G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- DLNA
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khácNFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin3500 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc