So sánh Samsung Galaxy A9 vs Nokia 7.2
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungNokia
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt11/2018
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước77.0 x 7.8 x 162.5 mm
-
Trọng lượng sản phẩm183 g180 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình81%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 660Snapdragon 660
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
Số nhân84
-
Tốc độ tối đa2.2 GHz2.20 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM6 GB4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.3 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhFHD+FHD+
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB64 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 106 GB
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB400 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
-
-
2 Telephoto2 Telephoto
-
Resolution10.0 MP5.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
-
4 Portrait4 Portrait
-
Resolution5.0 MP
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution24.0 MP20.0 MP
-
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Hotspot
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- A-GPS
- GLONASS
- GALILEO
- GPS
-
Bluetoothv5.0v5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin3800 mAh3500 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 8.0Android 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe