So sánh Samsung Galaxy A8+ (2018) vs Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB


VS
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Chỉ từ 9.990.000đ
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB

Xem thêm 13 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Xiaomi
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    2017-01-01
    05/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    18
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Trọng lượng sản phẩm
    191 g
    204 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    75%
    87%
  • Chất liệu
    • Khung máy: Kim loại
    • Mặt lưng máy: Kính cường lực

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Exynos 7885
    Snapdragon 730G
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    2 x Cortex A73 2.2 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz
    2 x Kryo 470 2.2 GHz + 6 x Kryo 470 1.8 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.2 GHz
    2.2 GHz

RAM

  • RAM
    6 GB
    8 GB

Màn hình

  • Công nghệ màn hình
    Super AMOLED
    AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    8.0 MP
    1080 x 2340 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
    Gorilla Glass 5
  • Mật độ điểm ảnh
    411 ppi

Đồ họa

ANTUTU

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    128 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 52 GB
    Khoảng 115 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      16.0 MP
      64.0 MP
    • Type
      CMOS
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/1.8
      ƒ/1.9
    • Pixel size
      1.12 µm
      0.80 µm
  • Quay phim
    1080p@30fps
    HD 720p@30fps
  • Tính năng
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Flash LED
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Lấy nét laser
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      16.0 MP
      16.0 MP
    • Pixel size
      1.00 µm
      1.00 µm
    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Aperture
      ƒ/1.9
    • Pixel size
      1.12 µm
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
    Quay phim FullHD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến tiệm cận
    • Hồng ngoại
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa vân tay dưới màn hình

Others

  • Làm mát
    Không
  • Thông báo LED
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    4G
  • Cổng giao tiếp
    Jack 3.5 mm
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
    • WiFi Display
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    3500 mAh
    5260 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 7.0
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
Samsung Galaxy A8+ (2018)
Samsung Galaxy A8+ (2018)
Chỉ từ
10.490.000₫
Xem chi tiết
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Xiaomi Mi Note 10 Lite 8GB-128GB
Chỉ từ
9.990.000₫
Xem chi tiết