So sánh Samsung Galaxy A8+ (2018) vs Samsung Galaxy S10e
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungSamsung
-
Xuất xứViệt NamViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt2017-01-0102/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm191 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình75%84%
-
Chất liệu
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
- Khung máy: Kim loại
- Mặt kính: Kính cường lực
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7885Exynos 9820
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A73 2.2 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz2 x Exynos M4 2.73 GHz + 2 x Cortex A75 2.31 GHz + 4 x Cortex A55 1.95 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.2 GHz2.73 GHz
RAM
-
RAM6 GB6 GB
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDDynamic AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+FHD+
-
Độ phân giải8.0 MP
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcGorilla Glass 6
-
Mật độ điểm ảnh411 ppi
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 52 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution16.0 MP12.0 MP
-
TypeCMOSISOCELL
-
Apertureƒ/1.8
-
Pixel size1.12 µm1.40 µm
-
-
Quay phim1080p@30fps4K 4230p@60fps
-
Tính năng
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution16.0 MP10.0 MP
-
Pixel size1.00 µm1.22 µm
-
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Apertureƒ/1.9
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phimQuay phim FullHDQuay phim FullHD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátCó
-
Thông báo LEDCóCó
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G5G
-
Cổng giao tiếpJack 3.5 mm
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- WiFi Display
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- 802.11 a/b/g/n/ac/ax
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin3500 mAh3100 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanhSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 7.0Android 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe