So sánh Samsung Galaxy A7 (2018) vs Samsung Galaxy A8 (2018)
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungSamsung
-
Xuất xứViệt NamViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt10/20182017
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước76.8 x 7.5 x 159.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm168 g172 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình74%75%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7885Exynos 7885
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A73 2.2 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz2 x Cortex A73 2.2 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.2 GHz2.2 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM4 GB4 GB
-
RAM TypeLPDDR4
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDSuper AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+FHD+
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Kính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB32 GB
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution8.0 MP
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
3 Portrait3 Portrait
-
Resolution5.0 MP
-
SensorSamsung S5K5E9
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution24.0 MP16.0 MP
-
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin3300 mAh3000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 8.0Android 7.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Tai nghe
- Bộ sạc di động 20100 mAh
- Que nhồi bột
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc