So sánh Samsung Galaxy A8 (2018) vs Samsung Galaxy A50 (128GB)
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungSamsung
-
Xuất xứViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt2017
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm172 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình75%
-
Chất liệu
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7885
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A73 2.2 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.2 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM4 GB6 GB
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải8.0 MP
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
-
Mật độ điểm ảnh441 ppi
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 22 GB
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution16.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/1.8
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- ISO Setting
- Flash LED
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution16.0 MP
-
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Apertureƒ/1.9
-
Pixel size1.12 µm
-
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Cổng giao tiếpJack 3.5 mm
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin3000 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 7.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc