So sánh Samsung Galaxy A51 vs Samsung Galaxy M31

Samsung Galaxy A51
Chỉ từ 7.990.000đ
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51

Xem thêm 16 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Samsung Galaxy M31
Chỉ từ 6.490.000đ
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31

Xem thêm 17 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Samsung
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    12/2019
    02/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    73.7 x 7.9 x 158.4 mm
    159.2 x 75.1 x 8.9 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    172 g
    191 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    88%
    84%
  • Chất liệu
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Exynos 9611
    Exynos 9611
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    4 x Cortex A73 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.7 GHz
    4 x Cortex A73 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.7 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.3 GHz
    2.3 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    6 GB
    6 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
    6.4 inch
  • Công nghệ màn hình
    Super AMOLED
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
    1080 x 2340 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 3
    Gorilla Glass 3
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Tỷ lệ khung hình
    19.5:9
    19.5:9

Đồ họa

ANTUTU

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    128 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 107 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    512 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      48.0 MP
      64.0 MP
    • Type
      ISOCELL
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/1.8
    • Pixel size
      0.80 µm
      0.80 µm
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      12.0 MP
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
      1.12 µm
    • 3 Portrait
      3 Portrait
    • Resolution
      5.0 MP
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
    • 4 Macro lens
      4 Macro lens
    • Resolution
      5.0 MP
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    4K 4230p@30fps
    FullHD 1080p@30fps

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      32.0 MP
      32.0 MP
    • Type
      ISOCELL
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.0
    • Pixel size
      0.80 µm
      0.80 µm
  • Quay phim
    Quay phim 4K
    Quay phim 4K

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    5G
    4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
    802.11 a/b/g/n
  • GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    NFC
    NFC

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    4000 mAh
    6000 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 10
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Tai nghe
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
Samsung Galaxy A51
Samsung Galaxy A51
Chỉ từ
7.990.000₫
Xem chi tiết
Samsung Galaxy M31
Samsung Galaxy M31
Chỉ từ
6.490.000₫
Xem chi tiết