So sánh Realme C15 4GB-64GB vs Samsung Galaxy A32
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuRealmeSamsung
-
Xuất xứTrung QuốcViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt11/202003/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm209 g184 g
-
Chất liệuNhựa PolycarbonateMặt lưng máy: Nhôm
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 460Helio G80
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa1.8 GHz2 GHz
RAM
-
RAM4 GB6 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.52 inch6.4 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDSuper AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhHD+FHD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Gorilla Glass 5
Đồ họa
-
GPUAdreno 610Mali-G52 MC2
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB128 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB1 TB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution13.0 MP64.0 MP
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution8.0 MP8.0 MP
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution2.0 MP5.0 MP
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution2.0 MP5.0 MP
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Xóa phông
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Xóa phông
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Làm đẹp video
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP20.0 MP
-
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa khuôn mặtMở khóa khuôn mặt
Others
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Micro SIM2 Nano SIM
-
Wifi802.11 b/g/nWi-Fi Direct
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GLONASS
- GPS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin6000 mAh5000 mAh
-
Công nghệ pinSạc ngược cho thiết bị khácSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 10Android 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc