So sánh Samsung Galaxy A20 vs Samsung Galaxy A20s 32GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungSamsung
-
Xuất xứViệt NamViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt04/201909/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước74.7 x 7.8 x 158.4 mm77,5x8,0x163,3 mm
-
Trọng lượng sản phẩm169 g1 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình85%83%
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7884Snapdragon 450
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A73 1.6 GHz + 6 x Cortex A53 1.35 GHz4 x Cortex A53 1.8 GHz + 4 x Cortex A53 1.8 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa1.6 GHz1.8 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM3 GB3 GB
-
RAM TypeLPDDR3LPDDR3
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.4 inch6,5 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+HD+
-
Độ phân giải720 x 1560 Pixels720 x 1520 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Kính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh268 ppi264 ppi
-
Tỷ lệ khung hình19.5:919.5:9
Đồ họa
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB32 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 22 GBKhoảng 24 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP13.0 MP
-
TypeCMOSCMOS
-
Apertureƒ/1.9ƒ/1.8
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution5.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fpsFullHD 1080p@30fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.0
-
-
Quay phimQuay phim HDQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng5G4G
-
Wifi
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n
- 802.11 a/b/g/n
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv5.0v5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Dung lượng pin4100 mAh4000 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanhSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc