So sánh Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021 vs Samsung Galaxy A03

Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Chỉ từ 4.290.000đ
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Samsung Galaxy A03
Chỉ từ 2.990.000đ
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03

Xem thêm 20 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Xiaomi
    Samsung
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Việt Nam / Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    08/2021
    01/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    18
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    161.9 x 75.5 x 8.9 mm
    164.2 x 75.9 x 9.1 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    181 g
    196 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không
    Không
  • Chất liệu
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    MediaTek Helio G88
    Unisoc T606
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2 GHz
    1.6 GHz

RAM

  • RAM
    4 GB
    3 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
    6.5 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
    PLS LCD
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
    HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
    720 x 1600 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Tần số quét
    90 Hz
    60
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 3
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm

Đồ họa

  • GPU
    Mali-G52 MC2
    Mali-G57

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    32 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    1 TB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      50.0 MP
      48.0 MP
    • Aperture
      ƒ/1.8
      ƒ/1.8
    • 2 Ultra Wide
      2 Ultra Wide
    • Resolution
      8.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.4
    • 3 Depth
      3 Depth
    • Resolution
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
    • 4 Macro lens
      4 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Chạm lấy nét
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Flash LED
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      8.0 MP
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.2
  • Quay phim
    Quay phim HD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Hồng ngoại
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v5.1
    v5.0
  • Kết nối khác
    OTG
    Radio FM

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    5000
    5000 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 11
    Android 11

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Cáp Micro-USB
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Xiaomi Redmi 10 4GB-128GB 2021
Chỉ từ
4.290.000₫
Xem chi tiết
Samsung Galaxy A03
Samsung Galaxy A03
Chỉ từ
2.990.000₫
Xem chi tiết