So sánh TECNO POVA 2 4GB-64GB vs Samsung Galaxy A03
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuTecnoSamsung
-
Xuất xứTrung QuốcViệt Nam / Trung Quốc
-
Thời điểm ra mắt06/202101/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)1312
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước173.3 x 78.8 x 9.6 mm164.2 x 75.9 x 9.1 mm
-
Trọng lượng sản phẩm206 g196 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình82.80%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhôngKhông
-
Chất liệu
- Vỏ máy: Nhựa
- Khung máy: Kim loại
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUHelio G85Unisoc T606
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A75 2.0 GHz + 6 x Cortex A55 1.8 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2 GHz1.6 GHz
RAM
-
RAM4 GB3 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.9 inch6.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDPLS LCD
-
Chuẩn màn hìnhFHD+HD+
-
Độ phân giải1080 x 2460 Pixels720 x 1600 Pixels
-
Màu màn hình16.7 Triệu16 Triệu
-
Tần số quét6060
-
Chất liệu mặt kínhMặt kính cong 2.5DMặt kính cong 2.5D
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh388 ppi
-
Độ phủ màu84% NTSC
-
Tỷ lệ khung hình20:9
-
Tỷ lệ tương phản1500:1
Đồ họa
-
GPUMali-G52 MC2Mali-G57
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB32 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDXCMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB1 TB
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution48.0 MP48.0 MP
-
Apertureƒ/1.9ƒ/1.8
-
-
-
2 Depth2 Depth
-
Resolution2.0 MP2.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/1.8ƒ/2.4
-
Pixel size0.80 µm
-
-
-
3 Depth3 Depth
-
Resolution2.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.75 µm
-
-
-
4 Macro lens4 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.75 µm
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
- Chạm lấy nét
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP5.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.2
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Flash màn hình
- Làm đẹp (Beautify)
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Thông báo LEDCóKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPSGPSA-GPS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Radio FM
- OTG
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin7000 mAh5000 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 11Android 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc