So sánh Samsung Galaxy A01 vs Vsmart Active 3 6GB-64GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungVsmart
-
Xuất xứViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt01/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1218
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước70,9x8,3x146,2 mm
-
Trọng lượng sản phẩm149 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình76%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 439
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU4 x Cortex A53 1.95 GHz + 4 x Cortex A53 1.45 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa1.95 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM2 GB
-
RAM TypeLPDDR3
Màn hình
-
Kích thước màn hình5,7 inch
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Độ phân giải720 x 1520 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính thường
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Tỷ lệ khung hình19.5:9
Đồ họa
-
GPUAdreno 505
ANTUTU
-
ANTUTU95.000
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong16 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
2 Portrait2 Portrait
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.75 µm
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- DLNA
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin3000 mAh
-
Công nghệ pinTiết kiệm pin
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe