So sánh Samsung Galaxy A70 vs Realme XT 8GB-128GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungRealme
-
Xuất xứViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt04/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước76.7 x 7.9 x 164.3 mm
-
Trọng lượng sản phẩm183 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình86%
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 675
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU2 x Kryo 460 2.0 GHz + 6 x Kryo 460 1.7 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM6 GB
-
RAM TypeLPDDR4
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.7 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh393 ppi
Đồ họa
-
GPUAdreno 612
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 108 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/1.7
-
Pixel size0.80 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
3 Portrait3 Portrait
-
Resolution5.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
Quay phim8K 4230p@30fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution32.0 MP
-
Apertureƒ/2.0
-
Pixel size0.80 µm
-
-
Quay phimQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng5G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin4500 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc