So sánh Samsung Galaxy A10s vs Realme C12 3GB-32GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungRealme
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt08/201908/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước75.8 x 7.8 x 156.9 mm164.5 x 75.9 x 9.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm168 g200 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình79%81%
-
Chất liệu
- Mặt lưng máy: Nhôm
- Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
- Khung máy: Hợp kim nhôm
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUHelio P22Helio G35
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU4 x Cortex A53 2.0 GHz + 4 x Cortex A53 1.5 GHz8 x Cortex A53 2.3 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2 GHz2.3 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM2 GB3 GB
-
RAM TypeLPDDR3LPDDR4
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.2 inch6.52 inch
-
Công nghệ màn hìnhPLS LCDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+HD+
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Gorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Tỷ lệ khung hình19.5:920:9
Đồ họa
-
GPUPowerVR GE8320PowerVR GE8320
ANTUTU
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB32 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 22 GBKhoảng 18 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP13.0 MP
-
TypeCMOSCMOS
-
Apertureƒ/1.8ƒ/2.2
-
-
-
2 Portrait2 Portrait
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.4
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP5.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.0
-
-
Quay phimQuay phim HDQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Micro SIM
-
Hỗ trợ mạng5G4G
-
Wifi802.11 a/b/g/nDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2v5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin4000 mAh6000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Sạc
- Tai nghe