So sánh Huawei Y6p vs Realme C12 3GB-32GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHuaweiRealme
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt05/202008/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước74,06x9,04x159,7 mm164.5 x 75.9 x 9.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm185 g200 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình81%81%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUMediaTek Helio P22 (MT6762R)Helio G35
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU4 x Cortex A53 2.0 GHz + 4 x Cortex A53 1.5 GHz8 x Cortex A53 2.3 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2 GHz2.3 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM4 GB3 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4
Màn hình
-
Kích thước màn hình6,3 inch6.52 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+HD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels720 x 1600 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcGorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Tỷ lệ khung hình20:920:9
Đồ họa
-
GPUPowerVR GE8320PowerVR GE8320
ANTUTU
-
ANTUTU95.000113.150
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB32 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP13.0 MP
-
Apertureƒ/1.8ƒ/2.2
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution5.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.4
-
-
-
3 Portrait3 Portrait
-
Resolution2.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.0
-
-
Quay phimHD 720p@30fpsHD 720p@30fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ban đêm (Night Mode)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP5.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.0
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Flash màn hình
- Làm đẹp (Beautify)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Micro SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh6000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 10Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Sạc
- Tai nghe