So sánh Huawei Y6p vs Realme C12 3GB-32GB

Huawei Y6p
Chỉ từ 3.490.000đ
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Huawei Y6p

Xem thêm 20 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Realme C12 3GB-32GB
Chỉ từ 3.490.000đ
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB

Xem thêm 28 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Huawei
    Realme
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    05/2020
    08/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    74,06x9,04x159,7 mm
    164.5 x 75.9 x 9.8 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    185 g
    200 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    81%
    81%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    MediaTek Helio P22 (MT6762R)
    Helio G35
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    4 x Cortex A53 2.0 GHz + 4 x Cortex A53 1.5 GHz
    8 x Cortex A53 2.3 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2 GHz
    2.3 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    4 GB
    3 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X
    LPDDR4

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6,3 inch
    6.52 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
    720 x 1600 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
    Gorilla Glass 3
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Tỷ lệ khung hình
    20:9
    20:9

Đồ họa

  • GPU
    PowerVR GE8320
    PowerVR GE8320

ANTUTU

  • ANTUTU
    95.000
    113.150

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    32 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    256 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      13.0 MP
      13.0 MP
    • Aperture
      ƒ/1.8
      ƒ/2.2
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      5.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.4
    • 3 Portrait
      3 Portrait
    • Resolution
      2.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.0
  • Quay phim
    HD 720p@30fps
    HD 720p@30fps
  • Tính năng
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ban đêm (Night Mode)
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Flash LED
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      8.0 MP
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.0
  • Quay phim
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Flash màn hình
    • Làm đẹp (Beautify)
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
  • Thông báo LED
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Micro SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    4G
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    • NFC
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    5000 mAh
    6000 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 10
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Tai nghe
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Sạc
    • Tai nghe
Huawei Y6p
Huawei Y6p
Chỉ từ
3.490.000₫
Xem chi tiết
Realme C12 3GB-32GB
Realme C12 3GB-32GB
Chỉ từ
3.490.000₫
Xem chi tiết