So sánh Vivo Y30 4GB - 128GB
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuVivo
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt06/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước76.5 x 9.1 x 162 mm
-
Trọng lượng sản phẩm197 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình85%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
-
Chất liệuNhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUHelio P35
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU4 x Cortex A53 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.8 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.3 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM4 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.47 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Độ phân giải720 x 1560 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh266 ppi
-
Tỷ lệ khung hình19.5:9
-
Tỷ lệ tương phản1500:1
Đồ họa
-
GPUPowerVR GE8320
ANTUTU
-
ANTUTU103.000
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 115 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa128 GB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution13.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.2
-
-
-
2 Wide
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
3 Portrait
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
-
4 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phimHD 720p@30fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.0
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng