So sánh Huawei Y9s vs Realme 6 4GB-128GB

Huawei Y9s
Chỉ từ 5.990.000đ
Xem chi tiết

VS
Realme 6 4GB-128GB
Chỉ từ 5.990.000đ
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB

Xem thêm 16 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Huawei
    Realme
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    11/2019
    04/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    77.2 x 8.8 x 163.1 mm
    74,8x9,6x162,1 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    206 g
    191 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    84%
    84%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không
    Không

Bộ xử lý

  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    4 x Cortex A73 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.7 GHz
    2 x Cortex A76 2.05 GHz + 6 x Cortex A55 2.0 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.2 GHz
    2.05 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    6 GB
    4 GB
  • RAM Type
    LPDDR4
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.59 inch
    6,5 inch
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
    1080 x 2400 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
    Gorilla Glass 3
  • Tỷ lệ khung hình
    19.5:9
    20:9

Đồ họa

ANTUTU

  • ANTUTU
    144.000
    290.582

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    128 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 105 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    256 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Sensor
      Sony IMX582 Exmor RS
      Samsung Bright S5KGW1
    • Resolution
      48.0 MP
      64.0 MP
    • Type
      CMOS
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/1.8
      ƒ/1.8
    • Pixel size
      0.80 µm
      0.80 µm
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      8.0 MP
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.3
    • 3 Portrait
      3 Portrait
    • Resolution
      2.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    • FullHD 1080p@30fps
    • 1080p@120fps
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 4230p@30fps
    • HD 720p@60fps
    • FullHD 1080p@60fps
    • HD 720p@240fps
    • HD 720p@120fps
  • Tính năng
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • Chống rung quang học (OIS)
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Flash LED
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh quang học
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Flash LED
    • Làm đẹp video
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      16.0 MP
      16.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.0
  • Quay phim
    Quay phim HD
    Quay phim FullHD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Làm đẹp (Beautify)
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã
    Mở khóa khuôn mặt

Others

  • Làm mát
    Không
    Không
  • Thông báo LED
    Không
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
    802.11 a/b/g/n
  • GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
    v5.0
  • Kết nối khác
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync
    • NFC
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    4000 mAh
    4300 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 9.0
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Tai nghe
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
Huawei Y9s
Huawei Y9s
Chỉ từ
5.990.000₫
Xem chi tiết
Realme 6 4GB-128GB
Realme 6 4GB-128GB
Chỉ từ
5.990.000₫
Xem chi tiết