So sánh OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB

OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
Chỉ từ 7.490.000đ
Nhận đến 2 khuyến mãi
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB

Xem thêm 20 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Oppo
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    04/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    159.9 x 73.2 x 7.49 mm mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    175 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    IPX4
  • Chất liệu
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Thủy tinh hữu cơ

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 680
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.40 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    8 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    Chính: 6.4 inch
  • Công nghệ màn hình
    Chính: AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Tần số quét
    90 Hz
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 5
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 610

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB

Camera sau

    • 1 Standard
    • Resolution
      64.0 MP
    • Aperture
      ƒ/1.7
    • 2 Bokeh
    • Resolution
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
    • 3 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP
    • Aperture
      f/3.3
  • Quay phim
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Lấy nét laser
    • HDR
    • A.I Camera
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Làm đẹp video
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      32.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • Nhãn dán (AR Stickers)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Ban đêm (Night Mode)

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa vân tay dưới màn hình
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
  • Thông báo LED

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    • 4G
    • 3G
  • Cổng giao tiếp
    • Cổng sạc: Type C
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v5.1
  • Kết nối khác
    OTG

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    4500 mAh
  • Thông tin thêm
    Sạc siêu nhanh SuperVOOC

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 12 (ColorOS 12.1)

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Que lấy SIM
    • Cáp Type C