So sánh OPPO Reno8 4G 8GB - 256GB
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuOppo
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt04/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước159.9 x 73.2 x 7.49 mm mm
-
Trọng lượng sản phẩm175 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIPX4
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Thủy tinh hữu cơ
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 680
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.40 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hìnhChính: 6.4 inch
-
Công nghệ màn hìnhChính: AMOLED
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét90 Hz
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Đồ họa
-
GPUAdreno 610
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong256 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa1 TB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution64.0 MP
-
Apertureƒ/1.7
-
-
-
2 Bokeh
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
-
3 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Aperturef/3.3
-
-
Quay phim
- FullHD [email protected]
- FullHD [email protected]
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Lấy nét laser
- HDR
- A.I Camera
- Làm đẹp (Beautify)
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Làm đẹp video
- Quay chậm (Slow Motion)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution32.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Nhận diện khuôn mặt
- Tự động lấy nét (AF)
- Ban đêm (Night Mode)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátCó
-
Thông báo LEDCó
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 4G
- 3G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Type C
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac
-
GPSA-GPS
-
Bluetoothv5.1
-
Kết nối khácOTG
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin4500 mAh
-
Thông tin thêmSạc siêu nhanh SuperVOOC
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 12 (ColorOS 12.1)
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Que lấy SIM
- Cáp Type C