So sánh Samsung Galaxy A12 4GB-128GB vs OPPO Reno6 Z 5G
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungOppo
-
Xuất xứViệt Nam / Trung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt12/202007/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước164.1 x 75.8 x 8.9 mm160.2 x 73.4 x 7.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm199 g175 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhôngKhông
-
Chất liệuMặt lưng máy: NhựaKhung máy: Hợp kim phủ nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUHelio G35/Exynos 850MediaTek Dimensity 800U
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.3 GHz2.4 GHz
RAM
-
RAM4 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch6.43 inch
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCDAMOLED
-
Chuẩn màn hìnhHD+FHD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Tần số quét6060
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcGorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 107 GBKhoảng 110 GB
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa1 TB256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution48.0 MP64.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/1.7
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution5.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
-
-
3 Portrait3 Portrait
-
Resolution2.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.4
-
-
-
4 Macro lens4 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- Xóa phông
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Tự động lấy nét (AF)
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chạm lấy nét
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Làm đẹp video
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Siêu cận (Macro)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP32.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.4
-
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- Tự động lấy nét (AF)
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến vân tayCảm biến tiệm cận
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mãMở khóa khuôn mặt
Others
-
Thông báo LEDKhôngKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G5G
-
Wifi
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
- GLONASS
- GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.1
-
Kết nối khácRadio FMRadio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh4310 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanhSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 11Android 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe