So sánh Samsung Galaxy A12 4GB-128GB vs OPPO Reno6 Z 5G

Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Chỉ từ 4.290.000đ
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB

Xem thêm 21 ảnh

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
OPPO Reno6 Z 5G
Chỉ từ 9.490.000đ
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Oppo
  • Xuất xứ
    Việt Nam / Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    12/2020
    07/2021
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    164.1 x 75.8 x 8.9 mm
    160.2 x 73.4 x 7.9 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    199 g
    175 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không
    Không
  • Chất liệu
    Mặt lưng máy: Nhựa
    Khung máy: Hợp kim phủ nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Helio G35/Exynos 850
    MediaTek Dimensity 800U
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.3 GHz
    2.4 GHz

RAM

  • RAM
    4 GB
    8 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
    6.43 inch
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
    AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    HD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
    1080 x 2400 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Tần số quét
    60
    60
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
    Gorilla Glass 5
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    128 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 107 GB
    Khoảng 110 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    256 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      48.0 MP
      64.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/1.7
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      5.0 MP
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
    • 3 Portrait
      3 Portrait
    • Resolution
      2.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.4
    • 4 Macro lens
      4 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
    HD 720p@30fps
  • Tính năng
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Xóa phông
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • Chạm lấy nét
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Làm đẹp video
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Siêu cận (Macro)

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      8.0 MP
      32.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.4
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    Cảm biến vân tay
    Cảm biến tiệm cận

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã
    Mở khóa khuôn mặt

Others

  • Thông báo LED
    Không
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    5G
  • Wifi
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.1
  • Kết nối khác
    Radio FM
    Radio FM

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    5000 mAh
    4310 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 11
    Android 11

Phụ kiện trong hộp

    • Sách HDSD
    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Tai nghe
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Samsung Galaxy A12 4GB-128GB
Chỉ từ
4.290.000₫
Xem chi tiết
OPPO Reno6 Z 5G
OPPO Reno6 Z 5G
Chỉ từ
9.490.000₫
Xem chi tiết