So sánh Oppo Reno6 5G

Oppo Reno6 5G
Chỉ từ 7.990.000đ
Nhận đến 2 khuyến mãi
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G
Oppo Reno6 5G

Xem thêm 22 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Oppo
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    07/2021
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    156.8 x 72.1 x 7.6 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    181 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không
  • Chất liệu
    • Khung máy: Hợp kim phủ sơn kim loại
    • Mặt lưng máy: Kính Panda

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    MediaTek Dimensity 900 5G
  • Loại CPU
    Octa-Core
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.40 GHz

RAM

  • RAM
    8 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.43 inch
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Tần số quét
    90 Hz
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 5
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm

Đồ họa

  • GPU
    Mali-G68 MC4

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 110 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không

Camera sau

    • 1 Standard
    • Resolution
      64.0 MP
    • Aperture
      ƒ/1.7
    • 2 Wide
    • Resolution
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • 3 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Lấy nét laser
    • Xóa phông
    • HDR
    • A.I Camera
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Zoom kỹ thuật số
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Siêu cận (Macro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Chạm lấy nét

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      32.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • Nhãn dán (AR Stickers)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Tự động lấy nét (AF)
    • HDR

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến trọng lực
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa vân tay dưới màn hình
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
  • Thông báo LED
    Không
  • Tính năng đặc biệt
    Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    • 4G
    • 5G
  • Cổng giao tiếp
    • Audio Jack: Type C
    • Cổng sạc: Type C
  • Wifi
    • Wi-Fi Direct
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GLONASS
    • BDS
    • GALILEO
    • GPS
  • Bluetooth
    v5.1
  • Kết nối khác
    • Radio FM
    • OTG
    • NFC

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    4300 mAh
  • Thông tin thêm
    Sạc siêu nhanh SuperVOOC

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 11

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Tai nghe
    • Ốp lưng