So sánh Oppo Reno6 5G
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuOppo
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt07/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước156.8 x 72.1 x 7.6 mm
-
Trọng lượng sản phẩm181 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
-
Chất liệu
- Khung máy: Hợp kim phủ sơn kim loại
- Mặt lưng máy: Kính Panda
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUMediaTek Dimensity 900 5G
-
Loại CPUOcta-Core
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.40 GHz
RAM
-
RAM8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.43 inch
-
Công nghệ màn hìnhAMOLED
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét90 Hz
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Đồ họa
-
GPUMali-G68 MC4
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 110 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiKhông
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution64.0 MP
-
Apertureƒ/1.7
-
-
-
2 Wide
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
-
3 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phim
- FullHD [email protected]
- FullHD [email protected]
- HD [email protected]
- HD [email protected]
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Tự động lấy nét (AF)
- Lấy nét laser
- Xóa phông
- HDR
- A.I Camera
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Zoom kỹ thuật số
- Nhận diện khuôn mặt
- Quay chậm (Slow Motion)
- Siêu cận (Macro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Chạm lấy nét
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution32.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phimQuay phim FullHD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Nhận diện khuôn mặt
- Tự động lấy nét (AF)
- HDR
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhông
-
Tính năng đặc biệtỨng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 4G
- 5G
-
Cổng giao tiếp
- Audio Jack: Type C
- Cổng sạc: Type C
-
Wifi
- Wi-Fi Direct
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GLONASS
- BDS
- GALILEO
- GPS
-
Bluetoothv5.1
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- NFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin4300 mAh
-
Thông tin thêmSạc siêu nhanh SuperVOOC
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Tai nghe
- Ốp lưng