So sánh Nokia 5.4 4GB -128GB vs OPPO Reno5 K
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuNokia
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt01/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước160.9 x 76.0 x 8.7 mm
-
Trọng lượng sản phẩm181 g
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 662
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU4 x Kryo 260 2.0 GHz + 4 x Kryo 260 1.8 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.00 GHz
RAM
-
RAM4 GB
-
RAM TypeLPDDR4
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.39 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Độ phân giải720 x 1560 Pixels
-
Màu màn hình16.7 Triệu
-
Tần số quét60 Hz
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh269 ppi
-
Độ sáng tối đa1100 nits
-
Độ phủ màu70% NTSC
-
Tỷ lệ khung hình19.5:9
-
Tỷ lệ tương phản1.000.000: 1
Đồ họa
-
GPUAdreno 616
ANTUTU
-
ANTUTU102.778
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution48.0 MP
-
Apertureƒ/1.8
-
ISO100 - 1600
-
-
-
2 Ultra Wide2 Ultra Wide
-
Resolution5.0 MP
-
-
-
3 Macro lens3 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
-
-
4 Telephoto4 Telephoto
-
Resolution2.0 MP
-
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Flash LED
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Tự động lấy nét (AF)
- Xóa phông
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution16.0 MP
-
-
Tính năng
- Nhận diện khuôn mặt
- Xoá phông
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa vân tay
- Mở khóa khuôn mặt
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Type C
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
Wifi
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Hotspot
-
GPS
- A-GPS
- GLONASS
- BDS
- GPS
-
Bluetoothv4.2
-
Kết nối khácRadio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin4000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 10