So sánh Oppo Reno3 8GB-128GB vs Realme 6 Pro 8GB-128GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuOppoRealme
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt04/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước73.3 x 7.9 x 160.2 mm
-
Trọng lượng sản phẩm170 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình84%
-
Chất liệuThủy tinh hữu cơ
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUHelio P90
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A75 2.2 GHz + 6 x Cortex A55 2.0 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.2 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM8 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.4 inch
-
Công nghệ màn hìnhAMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải1080 x 2400 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét90
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh409 ppi
-
Độ phủ màu100% DCI-P3
-
Tỷ lệ khung hình20:9
Đồ họa
-
GPUPowerVR GM9446
ANTUTU
-
ANTUTU213.000
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 110 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution48.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/1.8
-
Pixel size0.80 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
-
3 Telephoto3 Telephoto
-
Resolution13.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.00 µm
-
-
-
4 Portrait4 Portrait
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- 4K 4230p@30fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Flash LED
- Zoom quang học
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution44.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size0.80 µm
-
-
Quay phim
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin4025 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc