So sánh Huawei Y9 (2019) vs OPPO Reno2 F
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHuaweiOppo
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm173 g195 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
Bộ xử lý
-
Số nhân88
RAM
-
RAM4 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch6.53 inch
-
Công nghệ màn hìnhLTPS LCDAMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+FHD+
-
Độ phân giải1080 x 2340 Pixels1080 x 2340 Pixels
-
Màu màn hình16.7 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
Đồ họa
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB128 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa400 GB256 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution13.0 MP48.0 MP
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution2.0 MP8.0 MP
-
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Xóa phông
- Flash LED
- Làm đẹp video
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp 3D
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution16.0 MP16.0 MP
-
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Wifi
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2v4.2
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin4000 mAh4000
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 8.1Android 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe
- Cáp Micro-USB
- Sách HDSD
- Sạc