So sánh OPPO Pad Air

OPPO Pad Air
Chỉ từ 6.490.000đ
Nhận đến 1 khuyến mãi
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air
OPPO Pad Air

Xem thêm 20 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Model Seri
    OPPO Pad
  • Thương hiệu
    Oppo
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    18/08/2022
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    245.08 x 154.84 x 6.94 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    440 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 680
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.40 GHz

RAM

  • RAM
    4 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Công nghệ màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    2K
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực Panda
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 610

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB

Camera sau

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
  • Quay phim
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến gia tốc

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mật khẩu

Others

  • Làm mát
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    0
  • Cổng giao tiếp
    Type C
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    v5.1
  • Kết nối khác
    OTG

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    7100 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 12 (ColorOS 12.1)

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp Type C