So sánh Samsung Galaxy A20 vs OPPO Find X3 Pro 5G
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungOppo
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt04/201905/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước74.7 x 7.8 x 158.4 mm163.6 x 74 x 8.3 mm
-
Trọng lượng sản phẩm169 g193 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình85%
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7884Snapdragon 888
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A73 1.6 GHz + 6 x Cortex A53 1.35 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa1.6 GHz2.8 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM3 GB12 GB
-
RAM TypeLPDDR3LPDDR5
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.4 inch6.7 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDAMOLED
-
Chuẩn màn hìnhHD+QHD+
-
Độ phân giải720 x 1560 Pixels1440 x 3216 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu1 Tỷ
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Gorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh268 ppi
-
Tỷ lệ khung hình19.5:9
Đồ họa
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB256 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 22 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDKhông
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP50.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/1.9ƒ/1.8
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution5.0 MP50.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP32.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.4
-
-
Quay phimQuay phim HDQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
Others
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng5G5G
-
Wifi
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- 802.11 a/b/g/n/ac/ax
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
- GLONASS
- GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v5.2
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Dung lượng pin4100 mAh4500 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanhHỗ trợ sạc không dây
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe