So sánh OPPO A92 vs Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh

OPPO A92
Chỉ từ 6.490.000đ
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92

Xem thêm 22 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Chỉ từ 6.490.000đ
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Oppo
    Xiaomi
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    05/2020
    04/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    18
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    75.5 x 8.9 x 162 mm
    76,68x8,8x165,75 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    192 g
    209 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    83%
    84%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không
  • Chất liệu
    Nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 665
    Snapdragon 720G
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    4 x Kryo 260 2.2 GHz + 4 x Kryo 260 1.8 GHz
    2 x Kryo 465 2.3 GHz + 6 x Kryo 465 1.8 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2 GHz
    2.3 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    8 GB
    6 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
    6,67 inch
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 Pixels
    1080 x 2400 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 3
    Gorilla Glass 5
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    405 ppi
    395 ppi
  • Độ sáng tối đa
    480 nits
    450 nits
  • Độ phủ màu
    100% DCI-P3
    84% NTSC
  • Tỷ lệ khung hình
    20:9
    20:9
  • Tỷ lệ tương phản
    1500:1
    1500:1

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 610
    Adreno 618

ANTUTU

  • ANTUTU
    172.000
    274.596

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    64 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 108 GB
    Khoảng 50 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    512 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      48.0 MP
      64.0 MP
    • Type
      CMOS
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/1.7
      ƒ/1.7
    • Pixel size
      0.80 µm
      0.80 µm
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      8.0 MP
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
      1.12 µm
    • 3 Macro lens
      3 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.4
    • Pixel size
      1.75 µm
      1.12 µm
    • 4 Time-of-Flight (ToF 3D)
      4 Time-of-Flight (ToF 3D)
    • Resolution
      2.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
      ƒ/2.4
    • Pixel size
      1.75 µm
      1.75 µm
  • Quay phim
    • HD 720p@30fps
    • 4K 4230p@30fps
    • 4K 4230p@60fps
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 4230p@30fps
    • FullHD 1080p@60fps
    • FullHD 1080p@120fps
    • HD 720p@240fps
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Nhãn dán (AR Stickers)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      16.0 MP
      16.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.5
    • Pixel size
      1.00 µm
  • Quay phim
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Nhãn dán (AR Stickers)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến ánh sáng
    • Cảm biến tiệm cận
    • Hồng ngoại
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mật khẩu
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
    Không
  • Thông báo LED
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    4G
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync
    • NFC
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    5000 mAh
    5020 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 10
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Tai nghe
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
OPPO A92
OPPO A92
Chỉ từ
6.490.000₫
Xem chi tiết
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Xiaomi Redmi Note 9 Pro 6GB-64GB Xanh
Chỉ từ
6.490.000₫
Xem chi tiết