So sánh Samsung Galaxy A20s 32GB vs OPPO A92

Samsung Galaxy A20s 32GB
Chỉ từ 4.390.000đ
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB

Xem thêm 16 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
OPPO A92
Chỉ từ 6.490.000đ
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92
OPPO A92

Xem thêm 22 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Oppo
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    09/2019
    05/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    77,5x8,0x163,3 mm
    75.5 x 8.9 x 162 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    1 g
    192 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    83%
    83%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không
    Không

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 450
    Snapdragon 665
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    4 x Cortex A53 1.8 GHz + 4 x Cortex A53 1.8 GHz
    4 x Kryo 260 2.2 GHz + 4 x Kryo 260 1.8 GHz
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    1.8 GHz
    2 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    3 GB
    8 GB
  • RAM Type
    LPDDR3
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6,5 inch
    6.5 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
    TFT LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
    1080 x 2400 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
    Gorilla Glass 3
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    264 ppi
    405 ppi
  • Tỷ lệ khung hình
    19.5:9
    20:9

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 506
    Adreno 610

ANTUTU

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    32 GB
    128 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 24 GB
    Khoảng 108 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    256 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      13.0 MP
      48.0 MP
    • Type
      CMOS
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/1.8
      ƒ/1.7
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      8.0 MP
      8.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
    • 3 Portrait
      3 Portrait
    • Resolution
      5.0 MP
      2.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
    HD 720p@30fps
  • Tính năng
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Flash LED
    • Làm đẹp video
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Nhãn dán (AR Stickers)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      8.0 MP
      16.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.0
  • Quay phim
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Nhãn dán (AR Stickers)

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mật khẩu
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
    Không
  • Thông báo LED
    Không
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
    Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    4000 mAh
    5000 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 9.0
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Tai nghe
Samsung Galaxy A20s 32GB
Samsung Galaxy A20s 32GB
Chỉ từ
4.390.000₫
Xem chi tiết
OPPO A92
OPPO A92
Chỉ từ
6.490.000₫
Xem chi tiết