So sánh Samsung Galaxy A21s vs Oppo A53 4GB-128GB

Samsung Galaxy A21s
Chỉ từ 4.690.000đ
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Oppo A53 4GB-128GB
Chỉ từ
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB

Xem thêm 21 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
  • Xuất xứ
    Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    05/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    163.7 x 75.3 x 8.9 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    192 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    82%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không
  • Chất liệu
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Exynos 850
  • Loại CPU
    Octa-Core
  • CPU
    4 x Cortex A55 2.0 GHz + 4 x Cortex A55 2.0 GHz
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2 GHz

RAM

  • RAM
    3 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    270 ppi
  • Tỷ lệ khung hình
    20:9

Đồ họa

  • GPU
    Mali-G52

ANTUTU

  • ANTUTU
    117.341

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 20 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      48.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.0
    • Pixel size
      0.80 µm
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Resolution
      8.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
    • 3 Portrait
      3 Portrait
    • Resolution
      2.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.4
    • 4 Macro lens
      4 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    HD 720p@30fps
  • Tính năng
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • ISO Setting
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Flash LED
    • Làm đẹp video
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      13.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Nhãn dán (AR Stickers)

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
  • Thông báo LED
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối khác
    • NFC
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    5000 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
Samsung Galaxy A21s
Samsung Galaxy A21s
Chỉ từ
4.690.000₫
Xem chi tiết
Oppo A53 4GB-128GB
Oppo A53 4GB-128GB
Chỉ từ
0₫
Xem chi tiết