So sánh Nokia 8110 4G vs Nokia 2.2 2GB/16GB

Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Nokia
    Nokia
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Trọng lượng sản phẩm
    117 g
    153
  • Chất liệu
    Nhựa

Bộ xử lý

  • Loại CPU
    Dual-Core
    Quad-Core
  • Số nhân
    2
    4

RAM

  • RAM
    512 MB
    2 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    2.4 inch
  • Công nghệ màn hình
    TFT LCD
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    QVGA
    HD+
  • Màu màn hình
    256.000
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực Panda
    Kính thường

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    4 GB
    16 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
    400 GB

Camera sau

    • 1 Camera sau
      1 Camera sau
    • Resolution
      2.0 MP
      13.0 MP

Selfie

Bảo mật

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
  • Loại SIM
    1 Micro SIM, 1 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Cổng giao tiếp
    • Cổng sạc: Micro-USB
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
    • Cổng sạc: Micro-USB
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
  • Wifi
    802.11 b/g/n
    Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • GPS
    A-GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
    v4.2
  • Kết nối khác
    Radio FM
    Radio FM

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    1500
    3000 mAh
  • Công nghệ pin
    Pin có thể tháo rời

Hệ điều hành

  • OS
    KaiOS
    Android

Phụ kiện trong hộp

Nokia 8110 4G
Nokia 8110 4G
Chỉ từ
1.290.000₫
Xem chi tiết
Nokia 2.2 2GB/16GB
Nokia 2.2 2GB/16GB
Chỉ từ
1.990.000₫
Xem chi tiết