So sánh Nokia 3.2 2GB-16GB vs Nokia 800 Tough
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuNokiaNokia
-
Xuất xứTrung QuốcThổ Nhĩ Kỳ
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm178 g161 g
-
Chất liệuNhựaNhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 429
-
Loại CPUQuad-CoreDual-Core
-
Số nhân42
-
Tốc độ tối đa1.80 GHz
RAM
-
RAM2 GB512 MB
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDTFT LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+QVGA
Đồ họa
-
GPUAdreno 504
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong16 GB4 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa400 GB32 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution13.0 MP2.0 MP
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP
-
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Micro-USB
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
- Micro-USB
-
Wifi
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Hotspot
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n
-
GPS
- A-GPS
- GLONASS
- BDS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv4.2v4.1
-
Kết nối khácRadio FMRadio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin4000 mAh2100 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidKaiOS
-
VersionAndroid 9.0