So sánh Nokia 2.2 2GB/16GB vs Nokia 800 Tough


VS
Nokia 800 Tough
Chỉ từ 2.490.000đ
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Nokia
    Nokia
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • Thời điểm ra mắt
    06/2019
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    145.96 x 70.56 x 9.3 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    153
    161 g

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    MediaTek 6761
  • Loại CPU
    Quad-Core
    Dual-Core
  • CPU
    4 x Cortex A53 2.0 GHz
  • Số nhân
    4
    2
  • Tốc độ tối đa
    2.00 GHz

RAM

  • RAM
    2 GB
    512 MB
  • RAM Type
    LPDDR3

Màn hình

  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
    TFT LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+
    QVGA
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    256.000
  • Chất liệu mặt kính
    Kính thường
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    16 GB
    4 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    400 GB
    32 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      13.0 MP
      2.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      5.0 MP
  • Quay phim
    Quay phim HD

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã

Giao tiếp & kết nối

  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Cổng giao tiếp
    • Cổng sạc: Micro-USB
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
    • Micro-USB
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • 802.11 b/g/n
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n
  • GPS
    • A-GPS
    • BDS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
    v4.1
  • Kết nối khác
    Radio FM
    Radio FM

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    3000 mAh
    2100 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    KaiOS
  • Version
    Android 9.0

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Tai nghe
Nokia 2.2 2GB/16GB
Nokia 2.2 2GB/16GB
Chỉ từ
1.990.000₫
Xem chi tiết
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Chỉ từ
2.490.000₫
Xem chi tiết