So sánh Nokia 2.2 2GB/16GB vs Nokia 800 Tough
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuNokiaNokia
-
Xuất xứTrung QuốcThổ Nhĩ Kỳ
-
Thời điểm ra mắt06/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước145.96 x 70.56 x 9.3 mm
-
Trọng lượng sản phẩm153161 g
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUMediaTek 6761
-
Loại CPUQuad-CoreDual-Core
-
CPU4 x Cortex A53 2.0 GHz
-
Số nhân42
-
Tốc độ tối đa2.00 GHz
RAM
-
RAM2 GB512 MB
-
RAM TypeLPDDR3
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDTFT LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+QVGA
-
Màu màn hình16 Triệu256.000
-
Chất liệu mặt kínhKính thường
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong16 GB4 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa400 GB32 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP2.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP
-
-
Quay phimQuay phim HD
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Micro-USB
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
- Micro-USB
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n
-
GPS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv4.2v4.1
-
Kết nối khácRadio FMRadio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin3000 mAh2100 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidKaiOS
-
VersionAndroid 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Tai nghe