So sánh Nokia 6.1 vs Huawei Y9 (2019)
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuNokiaHuawei
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm172173 g
-
Chất liệuKim loại
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 660
-
Loại CPUOcta-Core
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.20 GHz
RAM
-
RAM3 GB4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình5.5 inch6.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDLTPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhFHD+FHD+
-
Màu màn hình16 Triệu16.7 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 3Kính cường lực
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB64 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa128 GB400 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution16.0 MP13.0 MP
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP16.0 MP
-
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Type C
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
Wifi
- Wi-Fi Direct
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
-
GPS
- A-GPS
- GLONASS
- BDS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv5.0v4.2
-
Kết nối khác
- Radio FM
- NFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Dung lượng pin30004000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 8.0Android 8.1