So sánh Nokia 3.2 3GB-32GB vs Nokia 800 Tough
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuNokiaNokia
-
Xuất xứTrung QuốcThổ Nhĩ Kỳ
-
Thời điểm ra mắt05/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước159.4 x 76.2 x 8.6 mm
-
Trọng lượng sản phẩm178 g161 g
-
Chất liệu
- Khung máy: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
- Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 429
-
CPU4 x Cortex A53 1.8 GHz
-
Số nhân42
-
Tốc độ tối đa1.80 GHz
RAM
-
RAM32 GB512 MB
-
RAM TypeLPDDR3
Màn hình
-
Chuẩn màn hìnhHD+QVGA
-
Màu màn hình16 Triệu256.000
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh269 ppi
Đồ họa
-
GPUAdreno 504
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB4 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 20 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa400 GB32 GB
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution13.0 MP2.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phimQuay phim HD
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa vân tay
- Mở khóa khuôn mặt
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Micro-USB
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
- Micro-USB
-
Wifi
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Hotspot
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n
-
GPS
- A-GPS
- GLONASS
- GPS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv4.2v4.1
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
- Radio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin4000 mAh2100 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidKaiOS
-
VersionAndroid 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Cáp
- Tai nghe
- Ốp lưng
- Que lấy SIM