So sánh Nokia 3.2 3GB-32GB vs Nokia 800 Tough


VS
Nokia 800 Tough
Chỉ từ 2.490.000đ
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Nokia
    Nokia
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • Thời điểm ra mắt
    05/2019
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    159.4 x 76.2 x 8.6 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    178 g
    161 g
  • Chất liệu
    • Khung máy: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa
    • Nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 429
  • CPU
    4 x Cortex A53 1.8 GHz
  • Số nhân
    4
    2
  • Tốc độ tối đa
    1.80 GHz

RAM

  • RAM
    32 GB
    512 MB
  • RAM Type
    LPDDR3

Màn hình

  • Chuẩn màn hình
    HD+
    QVGA
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    256.000
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    269 ​​ppi

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 504

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    32 GB
    4 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 20 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    400 GB
    32 GB

Camera sau

    • 1 Wide
      1 Wide
    • Resolution
      13.0 MP
      2.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      5.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • Pixel size
      1.12 µm
  • Quay phim
    Quay phim HD

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa vân tay
    • Mở khóa khuôn mặt

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Cổng giao tiếp
    • Cổng sạc: Micro-USB
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
    • Micro-USB
  • Wifi
    • 802.11 b/g/n
    • Wi-Fi Hotspot
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n
  • GPS
    • A-GPS
    • GLONASS
    • GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
    v4.1
  • Kết nối khác
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync
    • Radio FM

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    4000 mAh
    2100 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    KaiOS
  • Version
    Android 9.0

Phụ kiện trong hộp

    • Sạc
    • Cáp
    • Tai nghe
    • Ốp lưng
    • Que lấy SIM
Nokia 3.2 3GB-32GB
Nokia 3.2 3GB-32GB
Chỉ từ
2.590.000₫
Xem chi tiết
Nokia 800 Tough
Nokia 800 Tough
Chỉ từ
2.490.000₫
Xem chi tiết