So sánh Nokia 3.2 2GB-16GB vs Nokia 2.2 2GB/16GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuNokiaNokia
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm178 g153
-
Chất liệuNhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 429MediaTek 6761
-
Loại CPUQuad-CoreQuad-Core
-
Số nhân44
-
Tốc độ tối đa1.80 GHz2.00 GHz
RAM
-
RAM2 GB2 GB
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+HD+
Đồ họa
-
GPUAdreno 504
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa400 GB400 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution13.0 MP13.0 MP
-
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP5.0 MP
-
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Micro-USB
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
- Cổng sạc: Micro-USB
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
Wifi
- 802.11 b/g/n
- Wi-Fi Hotspot
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- 802.11 b/g/n
-
GPS
- A-GPS
- GLONASS
- BDS
- A-GPS
- BDS
- GALILEO
-
Bluetoothv4.2v4.2
-
Kết nối khácRadio FMRadio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin4000 mAh3000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 9.0