So sánh Nokia 106 DS (2018) vs Nokia 110 DS (2019)
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuNokiaNokia
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm70.2 g74.96 g
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUMediaTek MT6261D
RAM
-
RAM4 GB4 MB
Màn hình
-
Kích thước màn hình1.8 inch1.77 inch
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCDTFT LCD
-
Độ phân giải120 x 160 Pixels120 x 160 Pixels
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong4 MB4 MB
-
Danh bạ lưu trữ2000 Số2000
-
Thẻ nhớ ngoàiKhông
Camera sau
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 SIM Thường2 Nano SIM
-
Kết nối khácRadio FMRadio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin800 mAh800 mAh
Hệ điều hành
-
VersionNokia S30+Nokia S30+