So sánh Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11

Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11
Chỉ từ 8.990.000đ
Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11
Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11
Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11
Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11
Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11
Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11
Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11
Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11
Laptop MSI Modern 14 B5M 202VN/R5 5500U/8GB/512GB/14"FHD/Win 11

Xem thêm 9 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    MSI
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    2021
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    16.9 x 319 x 219 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    1.3 kg
  • Tản nhiệt
    Cooler Boost
  • Màu sắc
    Xám
  • Chất liệu
    • Khung màn hình: Nhựa
    • Mặt bàn phím + kê tay: Kim loại
    • Mặt bên ngoài cùng: Kim loại

Bộ xử lý

  • Hãng CPU
    AMD
  • Công nghệ CPU
    Ryzen 5
  • Loại CPU
    5500U
  • Tốc độ CPU
    2.10 Ghz
  • Tốc độ tối đa
    4 GHz
  • Số nhân
    6
  • Số luồng
    12
  • Bộ nhớ đệm
    8 MB

RAM

  • Dung lượng RAM
    8 GB
  • Loại RAM
    DDR4
  • Tốc độ RAM
    3200 MHz
  • Số khe cắm rời
    2
  • Số khe RAM còn lại
    1
  • Số RAM onboard
    0
  • Hỗ trợ RAM tối đa
    64 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    14.0 inch
  • Công nghệ màn hình
    Anti-glare LED-backlit
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 Pixels
  • Loại màn hình
    LED
  • Tần số quét
    60 Hz
  • Tấm nền
    IPS
  • Độ sáng
    250 nits
  • Độ phủ màu
    45% NTSC
  • Tỷ lệ màn hình
    16:09
  • Độ tương phản
    1000:1

Đồ họa

  • Hãng
    AMD
  • Model
    Radeon
  • Xung nhịp
    1800 MHz

Lưu trữ

  • Kiểu ổ cứng
    SSD
  • Hỗ trợ công nghệ Optane
    Không
  • Tổng số khe cắm SSD/HDD
    1 SSD
  • Loại SSD
    M2. PCIe
  • Dung lượng
    512 GB

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mật khẩu

Giao tiếp & kết nối

  • Wifi
    802.11 ax
  • Bluetooth
    v5.2
  • Webcam
    HD Webcam (720p Webcam)

Âm thanh

  • Số lượng loa
    2
  • Công nghệ âm thanh
    Realtek High Definition Audio

Bàn phím & TouchPad

  • Kiểu bàn phím
    Backlit Chiclet Keyboard
  • Bàn phím số
    Không
  • Đèn bàn phím
    LED
  • Công nghệ đèn bàn phím
    Đơn sắc
  • Màu đèn LED
    Trắng
  • TouchPad
    Multi-touch touchpad

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    3 Cell
  • Power Supply
    65 W

Hệ điều hành

  • OS
    Windows
  • Version
    Windows 11 Home Single Language
  • Type
    64 bit
  • Phần mềm khác
    MSI Center for Business & Productivity

Phụ kiện trong hộp

    • Sách HDSD
    • Bộ sạc điện