So sánh Laptop Asus Vivobook S530FN BQ128T/Core i5 8265U vs MSI Modern 14 A10M i5 10210U/8Gb/256Gb/14"FHD/Win10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusMSI
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước361.4 x 243.5 x 18322 x 222 x 15.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.761.19
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i5
-
Loại CPU8265U10210U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.90 GHz4.20 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB6 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMLPDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời21
-
Số khe RAM còn lại10
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnTNIPS
-
Độ phủ màu45% NTSC100% sRGB
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
ModelUHDUHD
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD11
-
Số khe SSD/HDD còn lại10
-
Chuẩn M222802280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAsus SonicMaster stereo
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Power Supply65 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện