So sánh Laptop MSI GF63 Thin 11UC-444VN i5 11400H/8GB/512GB/15.6"FHD/NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB/Win10/Balo
VS
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuMSI
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước359 x 254 x 21.7 mm
-
Trọng lượng sản phẩm1.86 kg
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề đôi
-
Tản nhiệtCooler Boost
-
Màu sắcĐen
-
Chất liệu
- Khung màn hình: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
- Mặt bàn phím + kê tay: Kim loại
- Mặt bên ngoài cùng: Kim loại
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntel
-
Công nghệ CPUCore i5
-
Loại CPU11400H
-
Tốc độ CPU2.70 GHz
-
Tốc độ tối đa4.50 GHz
-
Số nhân6
-
Số luồng12
-
Bộ nhớ đệm12 MB
-
Tốc độ BUS8 GT/s
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB
-
Loại RAMDDR4
-
Tốc độ RAM3200 MHz
-
Số khe cắm rời2
-
Số khe RAM còn lại1
-
Số RAM onboard0
-
Hỗ trợ RAM tối đa64 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD LED Backlit, True Tone
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnIPS
-
Độ sáng300 nits
-
Độ phủ màu72% NTSC
-
Màn hình cảm ứngKhông
Đồ họa
-
HãngIntel
-
ModelUHD
-
Bộ nhớ4 GB GDDR6
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneKhông
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD2
-
Số khe SSD/HDD còn lại1
-
Dung lượng512 GB
-
Chuẩn M22280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- 1 Type C
- 4 USB 3.0
- 1 HDMI
- 1 Jack 3.5 mm
- 1 DC-in jack
-
Wifi802.11 ax
-
Bluetoothv5.1
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhHD Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhông
-
Đèn bàn phímLED
-
Công nghệ đèn bàn phímĐơn sắc
-
Màu đèn LEDĐỏ
-
TouchPadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin3 Cell
-
Power Supply120 W
Hệ điều hành
-
OSWindows
-
VersionWindows 11 Home Single Language
-
Type64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Bộ sạc điện