So sánh Masstel Tab 10M 4G
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuMasstel
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt11/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước224 x 162.6 x 9.2 mm
-
Trọng lượng sản phẩm536 g
-
Chất liệuKim loại
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSCT310
-
Loại CPUQuad-Core
-
CPUSCT310
-
Số nhân4
-
Tốc độ tối đa2 GHz
RAM
-
RAM3 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.1 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS
-
Độ phân giải800 x 1280 Pixels
-
Màu màn hình16.7 Triệu
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Đồ họa
-
GPUPowerVR GE8300
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 24 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa128 GB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution5.0 MP
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- A.I Camera
- Nhận diện khuôn mặt
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution2.0 MP
-
-
Quay phimQuay phim HD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Type C
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- 802.11 b/g/n/ac
-
GPS
- GLONASS
- GPS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin6000
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11