So sánh Masstel Tab 10 Wifi
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuMasstel
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt10/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước241.6 x 160.4 x 8.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm510 g
-
Chất liệuKim loại
Bộ xử lý
-
Loại CPURK 3566
-
Số nhân4
-
Tốc độ tối đa1.80 GHz
RAM
-
RAM2 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.1 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS
-
Độ phân giải800 x 1280 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
GPUMali-G52 2EE
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 24 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa128 GB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution5.0 MP
-
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Flash LED
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Tự động lấy nét (AF)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution2.0 MP
-
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Type C
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
Wifi802.11 b/g/n
-
Bluetoothv4.1
-
Kết nối khác
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11