So sánh Masstel Tab 10 Wifi

Masstel Tab 10 Wifi
Chỉ từ 2.190.000đ
Nhận đến 1 khuyến mãi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi
Masstel Tab 10 Wifi

Xem thêm 28 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Masstel
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    10/2021
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    241.6 x 160.4 x 8.9 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    510 g
  • Chất liệu
    Kim loại

Bộ xử lý

  • Loại CPU
    RK 3566
  • Số nhân
    4
  • Tốc độ tối đa
    1.80 GHz

RAM

  • RAM
    2 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    800 x 1280 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Tỷ lệ màn hình
    16:09

Đồ họa

  • GPU
    Mali-G52 2EE

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 24 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB

Camera sau

    • 1 Standard
    • Resolution
      5.0 MP
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Flash LED
    • Lấy nét theo pha (PDAF)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      2.0 MP

Cảm biến

  • Cảm biến
    Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã

Giao tiếp & kết nối

  • Cổng giao tiếp
    • Cổng sạc: Type C
    • Audio Jack: Jack 3.5 mm
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • Bluetooth
    v4.1
  • Kết nối khác
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    5000 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 11