So sánh Masstel Tab 10 Plus vs Masstel Tab 10 Pro
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuMasstelMasstel
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm560 g
-
Chất liệu
- Nhựa
- Viền máy: Kim loại
Bộ xử lý
-
Số nhân4
-
Tốc độ tối đa1.30 GHz
RAM
-
RAM1 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.1 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS TFT
-
Độ phân giải800 x 1280 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhWXGA
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính thường
Đồ họa
-
GPUMali-T400
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong8 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa32 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution8.0 MP
-
-
Tính năngFlash LED
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution2.0 MP
-
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến tiệm cận
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 SIM Thường
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Micro-USB
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
GPSGPS
-
Kết nối khác
- Radio FM
- NFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin5000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 8.1